Có 2 kết quả:
虚缺号 xū quē hào ㄒㄩ ㄑㄩㄝ ㄏㄠˋ • 虛缺號 xū quē hào ㄒㄩ ㄑㄩㄝ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese blank character □ (punct. used to represent an unreadable character)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese blank character □ (punct. used to represent an unreadable character)
Bình luận 0