Có 2 kết quả:

虚缺号 xū quē hào ㄒㄩ ㄑㄩㄝ ㄏㄠˋ虛缺號 xū quē hào ㄒㄩ ㄑㄩㄝ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Chinese blank character □ (punct. used to represent an unreadable character)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Chinese blank character □ (punct. used to represent an unreadable character)

Bình luận 0